Có 2 kết quả:
趸船 dǔn chuán ㄉㄨㄣˇ ㄔㄨㄢˊ • 躉船 dǔn chuán ㄉㄨㄣˇ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barge
(2) pontoon
(3) landing stage
(2) pontoon
(3) landing stage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barge
(2) pontoon
(3) landing stage
(2) pontoon
(3) landing stage
Bình luận 0